Contents
So sánh VinFast Lux A và Toyota Camry 2.5Q. Liệu dòng xe mang thương hiệu Việt có đủ sức hút để cạnh tranh với thương hiệu Toyota mang bề dày lịch sử đến từ Nhật Bản?
Là dòng xe mang thương hiệu Việt mới xuất hiện gần đây nhưng VinFast Lux A2.0 đã nhanh chóng nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng. Trong khi đó, mẫu xe đình đám mang thương hiệu Nhật Toyota Camry cũng là cái tên rất quen thuộc trên thị trường xe Việt từ khá lâu.
Vậy hai dòng xe này có những ưu điểm vượt trội nào để đặt lên bàn cân “đọ sức” cùng nhau? Những so sánh chi tiết sau đây sẽ mang đến thông tin vô cùng thú vị:
So sánh VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q về giá bán
Giá của VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q thời điểm hiện tại như sau : (Giá này chưa bao gồm bất kỳ ưu đãi nào đến từ VinFast)
So sánh thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 cao cấp | Toyota Camry 2.5Q |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4973 x 1900 x 1500 | 4885 x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2968 | 2825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 140 |
Cỡ lốp | 245/40 R19 (trước); 275/35 R19 (sau) | 235/45 R18 |
La-zăng | Hợp kim nhôm 19 inch | Mâm đúc hợp kim 18 inch |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang | Tay đòn kép |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt | Đĩa đặc |
Trọng lượng không tải (kg) | 1795 | 1560 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | 2030 |
Chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Về kích thước tổng thể, VinFast Lux A2.0 phiên bản cao cấp có bề ngoài ấn tượng so với Toyota Camry 2.5Q. Mẫu xe của VinFast có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lớn hơn Camry lần lượt là 88 mm, 60 mm và 55 mm. Chiều dài cơ sở Lux A2.0 cũng lớn hơn Camry 133 mm.
Xét về khung gầm, VinFast Lux A2.0 nổi bật hơn hẳn so với Toyota Camry 2.5Q nhờ bộ âm 19 inch và khoảng sáng gầm 150 mm. Các thông số này ở Camry 2.5Q là mâm xe 18 inch và gầm xe 140 mm. Những chỉ số giúp Lux A2.0 có khả năng “leo lề” và vượt chướng ngại vật, hay di chuyển trong những địa hình phức tạp như ở nước ta.
Bên cạnh đó, VinFast Lux A2.0 cũng nổi trội hơn Toyota Camry với hệ thống treo trước/sau độc lập; treo trước tay đòn kép và treo sau đa liên kết, là sự cải tiến hơn so với hệ thống treo trước/sau MacPherson/Tay đòn kép của Camry 2.5Q.
Về trọng lượng, VinFast Lux A2.0 có trọng lượng không tải lớn hơn Toyota Camry. Đồng thời tải trọng của Lux A2.0 lên tới 535 kg, trong khi Camry là 470 kg, giúp mẫu xe Việt có thể chở được nhiều người hoặc hành lý hơn so với Toyota Camry.
2. So sánh ngoại thất VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 cao cấp | Toyota Camry 2.5Q |
Cụm đèn trước | LED | LED |
Đèn ban ngày dạng LED | Có | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Tự động bật/tắt đèn trước | Có, chế độ tự ngắt |
Tự động cân bằng góc chiếu | – | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm) | Có | – |
Đèn sương mù | Có | Có |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn chào mừng | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, chức năng sấy gương, tự động điều chỉnh khi vào số lùi | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước |
Gạt mưa trước | Tự động | Tự động |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Crom |
Ăng-ten | Vây cá mập | Tích hợp kính sau |
Ống xả kép | Có | Có |
Nhìn chung, các trang bị ngoại thất của VinFast Lux A2.0 chỉnh hơn một chút so với Toyota Camry. Lux A2.0 nổi trội hơn ở tính năng tự động điều khiển đèn trước bật/tắt, chế độ đèn chờ dẫn đường, gương chiếu hậu gập điện, có chức năng tự động điều chỉnh khi vào số lùi và ăng-ten dạng vây cá mập.
Trong khi đó, Toyota Camry có thêm tính năng cân bằng góc chiếu, và tay nắm cửa mạ Crom.
Về tổng thể thiết kế ngoại thất, VinFast Lux A2.0 mang hơi hướng trẻ trung, hiện đại, có sự cá tính riêng. Ngược lại, Toyota Camry 2.5Q lại có thiết kế mang đến sự sang trọng và có phần “già dặn” hơn.
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 cao cấp | Toyota Camry 2.5Q |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh & đàm thoại rảnh tay | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển |
Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, nhớ 2 vị trí |
Lẫy chuyển số | – | Có |
Cụm đồng hồ tốc độ | Analog 2 bên + 1 màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch ở giữa | Analog 2 bên + 1 màn hình TFT 7 inch ở giữa |
Taplo | Ốp nhôm hoặc ốp gỗ sần, phần dưới bọc da NAPPA | Da, ốp vân gỗ, nhựa mềm, mạ bạc |
Chất liệu ghế ngồi | Da NAPPA | Da |
Ghế lái | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm) | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí |
Ghế hành khách trước | 12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm) | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập cơ, tỷ lệ 60/40 | Ngả lưng chỉnh điện |
Hệ thống điều hoà | Tự động, 2 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có |
Kính cửa sổ | Chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt | Chỉnh điện, tự động lên/xuống |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Gương trên tấm chắn nắng | Có đèn tích hợp | – |
Cửa sổ trời | – | Có |
Hệ thống giải trí – tiện ích | VinFast Lux A2.0 cao cấp | Toyota Camry 2.5Q |
Hệ thống giải trí | Radio AM/FM, màn hình màu cảm ứng 10,4 inch | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 13 loa có âm-ly | 9 loa JBL |
Kết nối | Bluetooth, USB, 4 cổng USB | AUX, USB, Bluetooth |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control) | Có | Có |
Chức năng định vị bản đồ | Có | Có |
Bảng điều khiển trên tựa tay ghế sau | – | Có |
Chức năng sạc không dây | Có | – |
Về trang bị nội thất, cả 2 mẫu xe có sự cạnh tranh khá cân bằng. Toyota Camry nhỉnh hơn VinFast Lux A2.0 ở chức năng chỉnh điện có nhớ 2 vị trí cho tay lái, có lẫy chuyển số, ghế lái có nhớ 2 vị trí, hàng ghế sau ngả lưng chỉnh điện, hệ thống điều hoà 3 vùng độc lập và có cửa sổ trời.
Trong khi đó, VinFast Lux A2.0 hơn Toyota Camry ở trang bị nội thất bọc da NAPPA cao cấp, gương trên tấm chắn nắng có đèn tích hợp, ghế hành khách trước chỉnh 12 hướng, hệ thống đèn cũng như các chi tiết tiện nghi đi kèm.
Về hệ thống tiện ích và giải trí, VinFast Lux nổi trội màn hình cảm ứng màn 10,4 inch so với màn hình 8 inch trên Camry. Hệ thống âm thanh của Lux A2.0 gồm 13 loa có âm-ly trong khi của Camry là 9 loa JBL. Và chức năng sạc không dây.
Phía bên kia, điểm nổi bật nhất của Toyota Camry so với VinFast Lux A2.0 có thể kể đến là bảng điều khiển trên tựa tay ghế sau, bổ sung nhiều tiện ích như điều chỉnh âm thanh, chỉnh điện, hiển thị nhiệt độ…
4. So sánh tính năng an toàn VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:
VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q đều được nhà sản xuất trang bị những tính năng an toàn hiện đại nhất hiện nay. Cụ thể, khách hàng chọn mua 2 dòng xe này có thể tham khảo bảng so sánh về tính năng an toàn như sau:
Tính năng an toàn | VinFast Lux A2.0 cao cấp | Toyota Camry 2.5Q |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Chức năng chống trượt (TCS) | Có | – |
Chức năng giữ phanh điện tử | – | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | – | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước, sau | Phía sau, góc trước, góc sau |
Camera | Camera 360 độ (tích hợp với màn hình) | Camera lùi |
Số túi khí | 6 túi khí | 7 túi khí |
5. So sánh động cơ VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:
Thông số kỹ thuật | VinFast Lux A2.0 cao cấp | Toyota Camry 2.5Q |
Động cơ | Xăng 2.0L, i4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 2AR-FE, 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Công suất cực đại | 228 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút | 181 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 350 Nm tại 1.750-4.500 vòng/phút | 235 Nm tại 4100 vòng/phút |
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời | Có | – |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 6 cấp/ 6AT |
Dẫn động | Cầu sau RWD | Cầu trước FWD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực, điều khiển điện | Trợ lực điện |
Dung tích bình nhiên liệu | 70 lít | 60 lít |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 10,83 (L/100km) | 11,29 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 6,82 (L/100km) | 5,4 (L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 8,32 (L/100km) | 7,56 (L/100km) |
So sánh về động cơ và khả năng vận hành có thể thấy VinFast Lux A2.0 bản cao cấp vượt trội hoàn toàn so với Toyota Camry. Mẫu xe Lux A2.0 được dựa trên công nghệ động cơ của BMW với công suất mạnh mẽ 228 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp, dẫn động cầu sau.
Ngoài ra, VinFast Lux A2.0 cũng nhỉnh hơn Toyota Camry khi có thêm chức năng tự động tắt động cơ tạm thời.
Kết luận
Dựa vào bảng so sánh trên có thể thấy những ưu điểm nổi trội của mẫu xe Việt – VinFast Lux A2.0 so với mẫu xe đến từ thương hiệu Nhật Bản – Toyota Camry.
Có thể nói, với những chương trình và mức giá ưu đãi của VinFast trong thời gian gần đây. Việc mua xe VinFast Lux A2.0 là một sự lựa chọn khá “hời” cho người tiêu dùng, khi có thể sắm một chiếc xe ở phân khúc E với giá của mẫu xe phân khúc D. Chưa tính đến những chương trình khuyến mãi cũng như hậu mãi của hãng xe Việt.
Tuy nhiên, với những khách hàng yêu thích thương hiệu Toyota cũng như sự sang trọng, thanh lịch và bền bỉ, khả năng giữ giá và bán lại tốt… thì Camry cũng là sự lựa chọn rất đáng cân nhắc hiện nay.